Game Preview

Everybody up 4 unit 3

  •  English    23     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • /ɡlʌvz/
    gloves: găng tay
  •  15
  • /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
    sunglasses: kính râm
  •  15
  • /ˈɪərɪŋ/
    earrings: khuyên tai
  •  15
  • /wɒtʃ/
    watch: đồng hồ
  •  15
  • /əkˈsesəri/
    accessory: phụ kiện
  •  15
  • /ˈnekləs/
    necklace: vòng cổ
  •  15
  • /belt/
    belt: thắt lưng
  •  15