Game Preview

G6

  •  English    27     Public
    G6
  •   Study   Slideshow
  • lười biếng
    lazy
  •  15
  • thường xuyên
    usually
  •  15
  • con rối
    puppet
  •  15
  • hóa đơn
    check
  •  15
  • món tráng miệng
    dessert
  •  15
  • gọi món
    order
  •  15
  • thịt cừu
    lamb
  •  15
  • nước mắm
    fish sauce
  •  15
  • hải sản
    seafood
  •  15
  • thời trang
    fashion
  •  15
  • buổi trình diễn
    show
  •  15