Game Preview

Adjectives describing personality grade 6

  •  English    17     Public
    Adjectives grade 6
  •   Study   Slideshow
  • xấu tính
    mean
  •  15
  • Hào phóng
    Generous
  •  15
  • làm việc chăm chỉ
    hard-working
  •  15
  • trung thực
    honest
  •  15
  • lắm lời
    talkative
  •  15
  • xấu hổ
    shy
  •  15
  • lịch sự
    polite
  •  15
  • thiếu kiên nhẫn
    impatient
  •  15
  • tự tin
    confident
  •  15
  • Im lặng
    Silent
  •  15
  • Không trung thực
    dishonest
  •  15
  • bất lịch sự
    rude
  •  15
  • không thân thiện
    unfriendly
  •  15
  • Hèn nhát
    Cowardly
  •  15
  • Lười
    Lazy
  •  15
  • nhạt nhẽo
    boring
  •  15