Game Preview

Oxford Discover 2: Unit 10

  •  15     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • gõ cửa
    knock
  •  15
  • chu đáo
    thoughtful
  •  15
  • thô lỗ
    rude
  •  15
  • (v) túm lấy, vồ, chộp lấy
    grab
  •  15
  • vượt qua
    pass
  •  15
  • cất đi
    put away
  •  15
  • mời
    invite
  •  15
  • rửa
    wash
  •  15
  • chia sẻ
    share
  •  15
  • máy tính
    computer
  •  15
  • máy tính xách tay
    laptop
  •  15
  • máy ảnh
    camera
  •  15
  • tai nghe
    headphones
  •  15
  • máy tính bảng
    tablet
  •  15
  • điện thoại di động
    cell phone
  •  15