Game Preview

Ket 3

  •  English    16     Public
    Unit 3
  •   Study   Slideshow
  • patient
    y tá
    bác sĩ
    bệnh nhân
  •  25
  • rent
    thuê, mướn
    vượt qua
    xảy ra
  •  15
  • exercise
    hành lý
    bản đồ
    bài tập thể dục
  •  15
  • air conditioning
    máy lạnh
    cái đèn
    ti vi
  •  10
  • repair
    sữa chữa
    chuẩn bị
    đi lại
  •  20
  • car park
    bãi xe
    cây cầu
    công viên
  •  15
  • enough
    đủ
    chắc chắn
    khá là
  •  15
  • give ....... flowers
    tặng hoa cho ai đó
    làm đồ ăn nhẹ trước khi đi ngủ
    bay đến Italy
  •  25
  • have .......... for supper
    ăn nhẹ trước khi đi ngủ
    làm bánh
    tặng hoa cho ai đó
  •  25
  • fly to Italy
    làm bánh
    tặng hoa cho ai đó
    bay đến Italy
  •  15
  • happen
    ăn
    xảy ra
    bay
  •  15
  • spend
    dành cho, tiêu dùng
    xảy ra
    nhìn thấy
  •  10
  • see
    dành cho
    nhìn thấy
    tặng, đưa cho
  •  20
  • recommend
    sữa chữa
    giới thiệu
    di chuyển
  •  15
  • do - ............. (past simple)
    did
    doed
    does
  •  15
  • fly - ............. (past simple)
    flew
    flow
    flyed
  •  15