Game Preview

Parties

  •  English    15     Public
    Phrases
  •   Study   Slideshow
  • tổ chức tiệc
    Celebrate a party = hold a party = throw a party = have a party
  •  15
  • tiệc đính hôn
    Wedding engagement
  •  15
  • tiệc sum họp
    family reunion
  •  15
  • giao thừa
    New Year’s eve
  •  15
  • gặp gỡ
    meet up
  •  15
  • một người cuồng tiệc
    a party animal
  •  15
  • phụ thuộc vào
    depend on
  •  15
  • tân gia
    housewarming
  •  15
  • thân mật, không trang trọng
    informal
  •  15
  • trang trọng
    formal
  •  15
  • tham dự tiệc
    attend the party
  •  15
  • chủ tiệc
    the host
  •  15
  • làm ai đó vui
    cheer sb up
  •  15
  • thư giãn
    chill out = relax
  •  15
  • trang phục đơn giản
    casual clothes
  •  15