Game Preview

Vocab General

  •  English    21     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • encourage (v)
    khuyến khích
  •  15
  • creativity (n)
    trí sáng tạo
  •  15
  • impressed (adj)
    ấn tượng
  •  15
  • imagination (n)
    trí tưởng tượng
  •  15
  • the cost of living
    chi phí sinh hoạt
  •  15
  • grateful (adj)
    biết ơn
  •  15
  • advice (n)
    lời khuyên
  •  15
  • otherwise
    nếu k thì
  •  15
  • although
    mặc dù
  •  15
  • look forward to Ving
    mong đợi, mong ngóng
  •  15
  • motivation (n)
    động lực
  •  15
  • abstract (adj)
    trừu tượng
  •  15
  • talent (n)
    tài năng
  •  15
  • eye-catching (adj)
    bắt mắt
  •  15
  • facilities (n)
    cơ sở vật chất
  •  15
  • culture (n)
    văn hóa
  •  15