Game Preview

Prepare 2 - Unit 3

  •  English    24     Public
    music
  •   Study   Slideshow
  • trở thành ca sĩ
    become a singer
  •  15
  • trở nên nổi tiếng
    become famous
  •  15
  • tổ chức một buổi hòa nhạc
    give a concert
  •  15
  • đi lưu diễn
    go on tour
  •  15
  • làm một video âm nhạc
    make a music video
  •  15
  • chơi trong một ban nhạc
    play in a band
  •  15
  • ghi âm an-bum
    record an album
  •  15
  • dạy nhạc
    teach music
  •  15