Game Preview

Translating

  •  English    15     Public
    Translating these Vietnamese sentences into English
  •   Study   Slideshow
  • Anh ấy đã đến (come) Anh vào năm 1993
  •  15
  • Cô ấy đã đứng (stand) dưới một cái cây.
  •  15
  • Họ đã làm (do) bài tập về nhà hôm qua.
  •  15
  • Chúng tôi đã hát (sing) tối qua.
  •  15
  • Anh ấy đã ăn (eat) hết cái bánh kem
  •  15
  • Đứa bé đã té khỏi (fall off) chiếc xe đạp
  •  15
  • Nó đã mất (take) 3 giờ để lái xe đến Paris
  •  15
  • Tôi đã tìm thấy (find) những chiếc chìa khóa của bạn dưới cái bàn
  •  15
  • Cô ấy đã bán (sell) nhà của mình năm ngoái
  •  15
  • Cuối cùng mẹ của tôi cũng để (let) cho tôi đi tới bữa tiệc
  •  15
  • Lucy đã trả (pay) cho bữa ăn
  •  15
  • Chúng tôi đã nhìn thấy (see) anh ấy hôm qua
  •  15
  • Cô ấy đã mặc (wear) một cái áo thun màu vàng
  •  15
  • Billy đã chạy (run) sau chiếc xe bus
  •  15
  • Cô ấy đã nói (say) vậy
  •  15