Game Preview

DESTINATION B2 - UNIT 18

  •  English    46     Public
    Education and learning
  •   Study   Slideshow
  • tiếp tục:.......on with
    get, continue doing
  •  15
  • đầu hàng, bỏ cuộc, không nỗ lực
    give in
  •  15
  • dễ dàng làm gì
    sail through
  •  15
  • giải thích chi tiết: ....... out
    set
  •  15
  • cân nhắc
    think over, consider
  •  15
  • lôi kéo, thu hút sự chu ý của ai
    attract sb's attention, draw attention to sth
  •  15
  • quảng cáo thương mại (trên TV, radio)
    commercial break
  •  15
  • hỏi ý kiến/ sáng kiến
    question an idea / bright idea
  •  15
  • quyết định (mind)/ lưu tâm/ lưỡng lự/ thoảng qua trong đầu
    make up one's mind/ bear in mind / in two minds / cross your mind
  •  15
  • hiểu được ý của ai/ nhìn ra vấn đề/ đừng vô ích làm gì
    see/ take sb's point about sth/ see the point in/ there's no point in
  •  15
  • có ý nghĩa/ có khướu hài ước/ thẩm mỹ/ sành ăn
    make sense of/ sense of humour, sight, taste
  •  15
  • có thể làm gì
    be able to do/ be capable of doing
  •  15
  • ngưỡng mộ ai
    admire sb for doing sth
  •  15
  • khoe khoang về cái gì
    boast about sth
  •  15
  • chúc mừng ai về điều gì
    congratulate sb on sth
  •  15
  • chấp nhận
    settle for/ accept/ agree
  •  15