Game Preview

Vocab Success story

  •  English    24     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • colleague
    đồng nghiệp
  •  10
  • attainment
    thành tựu
  •  15
  • narcissist
    người tự luyến
  •  15
  • exaggerate
    thổi phồng
  •  15
  • unaware of
    k biết, k nhận thức được
  •  15
  • generate
    tạo ra
  •  15
  • dominant
    chiếm lĩnh
  •  15
  • obstacle
    trở ngại. chướng ngại
  •  15
  • crawl
  •  15
  • middle-class
    tầng lớp trung lưu
  •  15
  • overshadow
    làm lu mờ, che đi
  •  15
  • motivate
    thúc đẩy, tạo động lực
  •  15
  • exploit
    khai thác, tận dụng
  •  10
  • awareness of
    sự nhận thức, nhận biết
  •  15
  • inhibit
    ngăn chặn
  •  15
  • celebrities
    người nổi tiếng
  •  15