Game Preview

English 8 unit 1 2 3

  •  English    20     Public
    Translate the words to Vietnamese
  •   Study   Slideshow
  • Stilt house
    nhà sàn
  •  15
  • Communal house
    đình làng
  •  15
  • pagoda
    chùa
  •  15
  • temple
    đền
  •  15
  • ceremony
    nghi lễ
  •  15
  • festival
    lễ hội
  •  15
  • shawl
    khăn piêu
  •  15
  • waterwheel
    cối xay nước
  •  15
  • terraced field
    ruộng bậc thang
  •  15
  • open air market
    chợ trời
  •  15
  • ethnic groups
    các dân tộc
  •  15
  • ethnic minority groups
    các dân tộc thiểu số
  •  15
  • mountainous regions
    vùng núi
  •  15
  • account for
    chiếm
  •  15
  • diverse
    đa dạng
  •  15
  • majority
    đa số
  •  15