Game Preview

G9 U3

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • disappointed
    thoải mái
    bình tĩnh
    tự tin
    thất vọng
  •  20
  • stressed
    tự tin
    xấu hổ
    thoải mái
    căng thẳng
  •  15
  • calm
    bình tĩnh
    thất vọng
    căng thẳng
    thoải mái
  •  10
  • confident
    xấu hổ
    căng thẳng
    tuyệt vọng
    tự tin
  •  5
  • depressed
    tuyệt vọng
    tự tin
    lo lắng
    nghi ngờ
  •  20
  • worried
    nghi ngờ
    lo lắng
    xấu hổ
    bình tĩnh
  •  15
  • relaxed
    bình tĩnh
    thất vọng
    thoải mái
    xấu hổ
  •  10
  • frustrated
    bực bội
    vui sướng
    thư giãn
    bình tĩnh
  •  5
  • self-aware
    tự hào
    tự nhận thức
    nghi ngờ
    động viên
  •  20
  • tense
    thất vọng
    căng thẳng
    xấu hổ
    vui sướng
  •  15
  • left out
    cảm thấy hoang mang
    cảm thấy thoải mái
    cảm thấy bị bỏ rơi
    cảm thấy sung sướng
  •  10
  • delighted
    vui sướng
    xấu hổ
    tuyệt vọng
    cẳng thẳng
  •  5
  • thức khuya
    give advice to
    take a break
    be proud of
    stay up late
  •  15
  • động viên, khuyến khích
    self-aware
    encourage
    empathise
    assure
  •  15
  • đồng cảm với
    empathise with
    stay up late
    be proud of
    give advice to
  •  15
  • How is she?
    depressed
    confident
    worried
    stressed
  •  15