Game Preview

UNIT 1 + UNIT 2 L1

  •  English    19     Public
    GRADE 4 BGD
  •   Study   Slideshow
  • Chào buổi trưa
    Good afternoon
  •  15
  • Chúc ngủ ngon
    Good night
  •  15
  • How are you?
    I'm very well, thank you
  •  15
  • Chào buổi tối
    Good evening
  •  15
  • Rất vui được gặp lại bạn
    Nice to see you again
  •  15
  • Tạm biệt
    Goodbye = Bye
  •  15
  • Chào buổi sáng
    Good morning
  •  15
  • ?
    pupil
  •  15
  • Hẹn gặp lại
    See you again
  •  15
  • Hẹn gặp lại sau
    See you later
  •  15
  • Hẹn gặp lại vào ngày mai
    See you tomorrow
  •  15
  • Quê hương
    hometown
  •  15
  • ?
    Viet Nam
  •  15
  • ?
    America
  •  15
  • ?
    England
  •  15
  • ?
    Japan
  •  15