A. Domestic (Dịch: Du lịch trong nước đã tăng đáng kể vì nhiều người thích khám phá đất nước mình thay vì đi du lịch nước ngoài.)
Oops!
Check
Okay!
Check
lifesaver
Give 25 points!
Oops!
seesaw
Swap points!
Okay!
gift
Win 15 points!
Okay!
banana
Go to last place!
Oops!
15
They went on a (zoo/safari) because they wanted to see wild animals in their natural habitat.
safari (Dịch: Họ đã đi thám hiểm động vật vì muốn nhìn thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
package tour: chuyến thăm quan trọn gói (Dịch: Vì chuyến tham quan trọn gói đã bao gồm tất cả các bữa ăn và phương tiện đi lại nên thuận tiện hơn cho nhóm.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
D. travel agent (Dịch: Vì Alan là một nhân viên tư vấn du lịch có nhiều năm kinh nghiệm nên anh ấy biết cách tìm ra những ưu đãi tốt nhất cho k/hàng của mình)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
B. food tourism (Dịch: Hướng dẫn viên đã tổ chức một lịch trình du lịch ẩm thực bao gồm tham quan các chợ địa phương và lớp học nấu ăn với các đầu bếp ch/nghệp)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
shopping tourism: d/lịch mua sắm (Dịch: Trong khi một số người đi d/lịch để tham quan, những người khác lại thích d/lịch mua sắm để mua những sản phẩm đ/phg..)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
C. accommodation (Dịch: Mặc dù chỗ nghỉ khá đắt đỏ, nhiều du khách vẫn chọn lưu trú ở đây vì dịch vụ tuyệt vời.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
Since Ha Giang is known for its (terraced fields/skyscrapers), many tourists visit during harvest season.
terraced fields (Dịch: Vì Hà Giang nổi tiếng với những thửa ruộng bậc thang nên có rất nhiều khách du lịch ghé thăm vào mùa thu hoạch.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
Mie got a nice (tan/weather) after spending hours relaxing on the sandy shores of the island.
tan (Dịch: Mie đã có được làn da rám nắng đẹp sau khi dành nhiều giờ thư giãn trên bờ cát của hòn đảo.)
Oops!
Check
Okay!
Check
thief
Give points!
5
10
15
20
25
rocket
Go to first place!
Okay!
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
She read the (textbook/brochure) carefully because it included special offers for tourists.
brochure (Dịch: Cô ấy đọc kỹ sách quảng cáo vì nó có những ưu đãi đặc biệt dành cho khách du lịch.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
B. travel app (Dịch: Ann đã tải xuống một ứng dụng du lịch mới vì cô ấy muốn tìm các nhà hàng và hoạt động địa phương gần nơi lưu trú của mình.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
He was excited to go on a (cruise/underground) because it was his first time sailing across the ocean.
cruise (Dịch: Anh ấy rất háo hức được đi du thuyền vì đây là lần đầu tiên anh ấy đi thuyền vượt đại dương.)
Oops!
Check
Okay!
Check
15
They went to the local market to (throw away/hunt for) souvenirs because they wanted to bring gifts home for their friends.
hunt for (Dịch: Họ đã đi chợ địa phương để săn tìm đồ lưu niệm vì muốn mang quà về nhà cho bạn bè.)