Game Preview

E8 verb to V

  •  English    25     Public
    các động từ + to V
  •   Study   Slideshow
  • want
    muốn
  •  15
  • plan
    dự định
  •  15
  • decide
    quyết định
  •  25
  • choose
    chọn
  •  15
  • agree
    đồng ý
  •  20
  • help
    giúp đỡ
  •  15
  • appear
    tỏ ra
  •  25
  • fail
    thất bại
  •  15
  • try
    cố gắng
  •  20
  • hope
    hi vọng
  •  20
  • expect
    mong đợi
  •  15
  • forget
    quên
  •  15
  • seem
    dường như
  •  25
  • manage
    xoay sở được
  •  25
  • arrange
    thu xếp
  •  20
  • hesitate
    lưỡng lự
  •  25