Game Preview

[G7] U10 Energy

  •  English    11     Public
    total vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • sources of energy
    các nguồn năng lượng
  •  15
  • renewable energy
    nguồn năng lượng tái tạo được
  •  20
  • non-renewable energy
    năng lượng không thể tái tạo được
  •  25
  • coal
    than đá
  •  15
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  •  25
  • solar energy
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • solar panel
    tấm pin mặt trời
  •  20
  • Polluting
    Ô nhiễm
  •  15
  • Abundant
    Phong phú
  •  25
  • Biogas
    Khí sinh học
  •  15
  • Natural gas
    Khí đốt tự nhiên
  •  15