Game Preview

[reported speech] TENSES

  •  English    16     Public
    lùi thì
  •   Study   Slideshow
  • hiện tại đơn
    quá khứ đơn
  •  10
  • hiện tại tiếp diễn
    quá khứ tiếp diễn
  •  10
  • hiện tại hoàn thành
    quá khứ hoàn thành
  •  15
  • quá khứ đơn
    quá khứ hoàn thành
  •  10
  • quá khứ tiếp diễn
    quá khứ tiếp diễn/ quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  •  20
  • quá khứ hoàn thành
    quá khứ hoàn thành
  •  5
  • will
    would
  •  20
  • can
    could
  •  15
  • may
    might
  •  20
  • like
    liked
  •  5
  • am staying
    was/ were staying
  •  20
  • has left
    had left
  •  20
  • was doing homework
    was doing her homework/ had been doing her homework
  •  25
  • will travel
    would travel
  •  15
  • can swim
    could swim.
  •  20
  • may live
    might live
  •  15