Game Preview

VOCABULARY TOPIC 11

  •  English    18     Public
    VOCABULARY TOPIC 11
  •   Study   Slideshow
  • disappear /dɪs.əˈpɪər/ (v)
    Biến mất
  •  15
  • Xuất hiện
    appear /əˈpɪər/ (v)
  •  15
  • sự biến mất
    disappearance /ˌdɪs.əˈpɪə.rəns/ (n)
  •  15
  • charity /ˈtʃær.ə.ti/ (n)
    từ thiện
  •  15
  • Greenhouse effect has bad effect on the environment.
    effect (on) /ɪˈfekt/ (n) ảnh hưởng
  •  15
  • adj của effect (n)
    effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj) hiệu quả
  •  15
  • Danh từ của affective
    effectiveness /ɪˈfek.tɪv.nəs/ (n) sự hiệu quả
  •  15
  • I think it's got an ___________fault.
    electrical /iˈlek.trɪ.kəl/ (adj)
  •  15
  • -For the past year, he has worked as an ___________at a plant in Manchester.(electric)
    electrician
  •  15
  • điện, điện lực (thuộc) điện, có điện, phát điện
    electricity /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/, (n) electric /ɪˈlektrɪk/ (n)
  •  15
  • Everyone should join hands to prevent ________(pollute)
    pollute /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm => pollution
  •  15
  • chất gây ô nhiễm
    pollutant /pəˈluː.tənt/ (n)
  •  15
  • bị ô nhiễm/ ko bị ô nhiễm
    polluted >< unpolluted /ʌn.pəˈluː.tɪd/ (adj)
  •  15
  • recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v)
    tái chế
  •  15
  • recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ (n)
    sự tái chế
  •  15
  • recyclable /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ (adj)
    có thể tái chế
  •  15