Game Preview

KHỐI 6 UNIT 10: OUR HOME IN THE FUTURE

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • - helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n):
    máy bay trực thăng
  •  15
  • - hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj):
    kỹ thuật cao
  •  15
  • - iron /aɪrn/ (v):
    bàn là, ủi (quần áo)
  •  15
  • - look after /lʊk ˈæf tər/ (v):
    trông nom, chăm sóc
  •  15
  • - modern /ˈmɑd·ərn/ (adj):
    hiện đại
  •  15
  • - motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n):
    nhà lưu động (có ôtô kéo)
  •  15
  • - skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n):
    nhà chọc trời
  •  15
  • - smart /smɑːrt/ (adj):
    thông minh
  •  15
  • - solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n)
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • - space /speɪs/ (n)
    không gian vũ trụ
  •  15
  • - special /ˈspeʃ·əl/ (adj)
    đặc biệt
  •  15
  • - UFO ( Unidentified Flying Object)
    vật thể bay, đĩa bay
  •  15