Game Preview

Grade 11 - UNIT 10 Long Khanh

  •  English    20     Public
    THE ECOSYSTEM
  •   Study   Slideshow
  • thực thể sinh học (vi sinh học)
    organism
  •  15
  • nguyên vật liệu thô
    raw materials
  •  15
  • Dịch sang tiếng Việt: negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực
  •  15
  • Dịch sang tiếng Việt: positive effect
    ảnh hưởng tích cực
  •  15
  • động vật hoang dã
    widelife
  •  15
  • rừng nhiệt đới
    tropical forest
  •  15
  • loài
    species
  •  15
  • nguồn lực
    resource
  •  15
  • con tê tê
    pangolin
  •  15
  • tài nguyên thiên nhiên
    natural resources
  •  15
  • tự nhiên
    native
  •  15
  • rừng quốc gia
    national park
  •  15
  • khu vực sống/ LOÀI ĐỘNG VẬT CÓ VÚ
    habitat/ MAMMAL
  •  15
  • chuỗi thức ăn/ (lối sống) XANH
    food chain/ GREEN
  •  15
  • động vật/ THỰC VẬT
    fauna/ FLORA
  •  15
  • hệ sinh thái/ BỊ NGUY HIỂM
    ecosystem/ ENDANGERED
  •  15