Game Preview

VOCABULARY TOPIC 10

  •  English    14     Public
    VOCABULARY TOPIC 10
  •   Study   Slideshow
  • chung cư
    condominium (n) /kɔndə'miniəm/
  •  15
  • Thoải mái adj
    comfortable (adj) /'kʌmfətəbl/
  •  15
  • comfortable (adj) chuyển sang (n)
    comfort (n) /ˈkʌm.fət/
  •  15
  • which one is correct: Comfortablely or comfortably ?
    comfortably
  •  15
  • tự động
    Automatic (adj) /ɔ:tə'mætik/
  •  15
  • Auto`matic (adj) => (n)
    automation (n) /ɔːtəˈmeɪ.ʃən/: sự tự động hóa
  •  15
  • Automatic (adj) /ɔ:tə'mætik/ => adv
    automatically (adv) /ɔːtəˈmæt.ɪ.kəl.i/
  •  15
  • khác nhau động từ là gì
    differ (v) /ˈdɪf.ər/
  •  15
  • điện
    Elec`tricity (n) /ɪlekˈtrɪsəti/
  •  15
  • (thuộc) điện, có điện
    electric /ɪˈlektrɪk/ (adj)
  •  15
  • thợ điên
    electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ (n)
  •  15
  • liên quan tới điện, về điện
    electrical /iˈlek.trɪ.kəl/ (adj)
  •  15
  • How to change: modern (adj) /ˈmɒdən/ to (v)
    modernize (v) /ˈmɒd.ən.aɪz/
  •  15
  • Sự hiện đại hóa
    modernization (n) /mɒd.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/
  •  15