Game Preview

TOPIC 1.6

  •  English    7     Public
    STRUCTURES
  •   Study   Slideshow
  • On the flip side = on the other hand:
    mặt khác
  •  15
  • Prior to St = before a particular time or event:
    trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó
  •  15
  • Scold sb for doing St
    mắng ai vì đã làm gì sai
  •  15
  • Sense of self
    cảm xúc, tự ý thức về bản thân
  •  15
  • So so
    tàm tạm
  •  15
  • The tip of iceberg:
    chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp
  •  15
  • Tie the knot = get married
    kết hôn
  •  15