Game Preview

TOPIC 1.3 CULTURE IDENTITY

  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Prevalence n /'prevabns/
    sự phổ biến, sự thịnh hành
  •  15
  • Privilege n /'priv0lid3/
    đặc quyền, đặc ân
  •  15
  • Racism n /'reisizam/
    chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  •  15
  • Racial a /'reijbl/
    thuộc chủng tộc
  •  15