Game Preview

TOPIC 1.2 CULTURE IDENTITY

  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Dismissal n /di'smisal/
    sự sa thải
  •  15
  • Dismissive a /di'smisiv/
    gạt bỏ, xem thường
  •  15
  • Diversity N /dai'v3isati/
    sự đa dạng
  •  15
  • Diverse a /dai'v3:s/
    đa dạng
  •  15
  • Diversify v /dai'v3isifai/
    đa dạng hóa
  •  15
  • Diversification n /dai,V3:sifi'keiJn/
    sự đa dạng hóa
  •  15
  • Extremely adv /ik'stri:mli/
    cực kì
  •  15
  • Completely adv /kam'pli:tli/
    hoàn toàn
  •  15
  • Tremendously adv /tri'mendasli/
    khủng khiếp, ghê gớm
  •  15
  • Dramatically adv /dra'maetiksli/
    đột ngột
  •  15
  • Fate n /feit/
    vận mệnh, định mệnh
  •  15
  • Federation n /.feda'reijan/
    liên đoàn
  •  15
  • Folktale n /'fouk,teil/
    truyện dân gian
  •  15
  • Heritage n /'heritid3/
    di sản
  •  15
  • Hilarious a /hi'learias/
    vui nhộn
  •  15
  • Homophone n /'homsfaun/
    từ đòng âm
  •  15