Game Preview

ENGLISH 6- UNIT 10.2

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • drip /drɪp/ (v.)
    chảy nhỏ giọt
  •  5
  • drop /drɒp/ (n.)
    giọt (nước, máu…)
  •  5
  • dry /draɪ/ (v.)
    làm khô, sấy khô
  •  10
  • hay /heɪ/ (n.)
    cỏ khô
  •  15
  • helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n.)
    máy bay lên thẳng
  •  15
  • housework /ˈhaʊswɜːk/ (n.)
    việc nhà
  •  10
  • iron /ˈaɪən/ (v.)
    là, ủi (quần áo)
  •  10
  • location /ləʊˈkeɪʃn/ (n.)
    địa điểm, vị trí
  •  10
  • look after /lʊk ˈɑːftər/ (phr. v.)
    trông nom, chăm sóc
  •  10
  • ocean /ˈəʊʃn/ (n.)
    đại dương
  •  10
  • professor /prəˈfesə(r)/ (n.)
    giáo sư, giảng viên (đại học)
  •  10
  • space /speɪs/ (n.)
    không gian (vũ trụ)
  •  10
  • special /ˈspeʃl/ (adj.)
    đặc biệt
  •  10
  • super /ˈsuːpə(r)/ (adj.)
    siêu đẳng
  •  10
  • swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ (n.)
    hồ bơi
  •  10
  • track /træk/ (n.)
    lối đi
  •  10