Game Preview

ENGLISH 6-UNIT 10

  •  English    17     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ (n.)
    nhà thuyền, nhà nổi
  •  10
  • automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (adj.)
    tự động
  •  5
  • cable TV /ˈkeɪbl ˌtiː ˈviː/ (n.)
    truyền hình cáp
  •  5
  • comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj.)
    đầy đủ tiện nghi
  •  10
  • cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (n.)
    nhà tranh
  •  5
  • dishwasher /ˈdɪʃwɒʃər/ (n.)
    máy rửa chén đĩa
  •  15
  • electric cooker /ɪˈlektrɪk ˈkʊkə/ (n.)
    bếp điện
  •  10
  • hi-tech /haɪˈtek/ (adj.)
    kĩ thuật cao, công nghệ cao
  •  10
  • houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ (n.)
    nhà thuyền, nhà nổi
  •  5
  • motorhome /ˈməʊtəhəʊm/ (n.)
    nhà lưu động
  •  10
  • robot /ˈrəʊbɒt/ (n.)
    người máy
  •  10
  • roof /ruːf/ (n.)
    mái nhà
  •  5
  • skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n.)
    nhà chọc trời
  •  15
  • solar energy /ˈsəʊlə ˈenədʒi/ (n.)
    năng lượng mặt trời
  •  15
  • washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (n.)
    máy giặt
  •  10
  • wind energy /wɪnd ˈenədʒi/ (n.)
    năng lượng gió
  •  15