Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY - SKILLS 1+2

  •  English    25     Public
    ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY - SKILLS 1+2
  •   Study   Slideshow
  • /ˈkɒz.mə.nɔːt/
    cosmonaut (n.) nhà du hành vũ trụ từ nước Nga
  •  20
  • /əˈtætʃ/
    attach sth to sth (v.) gắn, dán, trói, buộc, đính kèm
  •  15
  • /ˈmeɪn.tən.əns/
    maintenance (n.) sự duy trì, sự bảo dưỡng
  •  20
  • /ˈbev.ər.ɪdʒ/
    beverage (n.) đồ uống
  •  15
  • to describe how something happened, or to tell a story
    recount (v.) kể lại chi tiết, thuật lại
  •  25
  • to bring the memory of a past event into your mind, and often to give a description of what you remember
    Recall (v.) /rɪˈkɔːl/ nhớ lại
  •  20
  • /ˈiː.kwəl/
    equal (adj.) công bằng
  •  15
  • noun of 'equal'
    equality (n.) sự bình đẳng, sự công bằng
  •  15
  • /hɑːˈməʊ.ni.əs/
    harmonious (adj.) hài hòa
  •  25
  • Noun of 'harmonious '
    Harmony (n.) sự hài hòa
  •  20
  • /kəˈlæbəreɪt/
    collaborate (v.) Hợp tác, cộng tác
  •  15
  • to work with someone else for a special purpose (c______e)
    collaborate (v.) Hợp tác, cộng tác
  •  25
  • /ˈbaʊn.dər.i/
    boundary (n.) đường biên giới, ranh giới, giới hạn
  •  15
  • /speɪs ˈtʊərɪzəm/
    space tourism (n.) ngành du lịch vũ trụ
  •  25
  • a customer or someone who receives services
    client (n.) /´klaiənt/ khách hàng
  •  20
  • /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/
    criticise sb for sth/doing sth (v.) phê phán, chỉ trích
  •  20