Game Preview

ENGLISH 7-UNIT 10

  •  English    20     Public
    Vocabulary-Part 1
  •   Study   Slideshow
  • energy /ˈenədʒi/ (n.)
    năng lượng
  •  10
  • source /sɔːs/ (n.)
    nguồn
  •  15
  • biogas /ˈbaɪəʊɡæs/ (n.)
    khí sinh học
  •  15
  • coal /kəʊl/ (n.)
    than đá
  •  10
  • fossil fuel /ˈfɒsəl ˌfjuːəl/ (n.)
    nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n.)
    điện
  •  10
  • natural gas /ˈnætʃrəl ɡæs/ (n.)
    khí thiên nhiên
  •  10
  • hydro /ˈhaɪdrəʊ/ (adj.)
    thuộc về nước
  •  10
  • nuclear /ˈnjuːkliə(r)/ (adj.)
    thuộc về hạt nhân
  •  10
  • solar /ˈsəʊlə(r)/ (adj.)
    thuộc về mặt trời
  •  10
  • renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj.)
    có thể tái tạo
  •  15
  • non-renewable /nɒn-rɪˈnjuːəbl/ (adj.)
    không thể tái tạo
  •  15
  • bulb /bʌlb/ (n.)
    bóng đèn
  •  10
  • carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n.)
    dấu chân carbon- số liệu đo lường những tác động thường ngày thải carbon vào khí quyển
  •  20
  • consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n.)
    sự tiêu dùng, lượng tiêu thụ
  •  15
  • dam /dæm/ (n.)
    đập
  •  15