Game Preview

ENGLISH 2- UNIT STARTER

  •  English    18     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • apple
    quả táo
  •  15
  • bat
    gậy bóng chày
  •  15
  • tub
    bồn tăm
  •  15
  • cat
    con mèo
  •  15
  • dog
    con chó
  •  15
  • bird
    con chim
  •  15
  • egg
    quả trứng
  •  15
  • fig
    trái sung
  •  15
  • leaf
    chiếc lá
  •  15
  • goat
    con dê
  •  15
  • hat
    cái nón
  •  15
  • ink
    mực
  •  15
  • jelly
    mứt
  •  15
  • kite
    con diều
  •  15
  • yak
    bò Tây tạng
  •  15
  • lion
    con sư tử
  •  15