Game Preview

ENGLISH 7-UNIT 12

  •  English    17     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • affect (v)
    tác động, ảnh hưởng
  •  15
  • block
    gây ùn tắc
  •  5
  • cheat
    lừa đảo
  •  5
  • crime
    tội ác, tội phạm
  •  5
  • criminal
    kẻ phạm tội
  •  5
  • dense
    đông đúc
  •  5
  • densely
    (một cách) đông đúc, dày đặc
  •  5
  • density
    mật độ dân số
  •  10
  • explosion
    sự bùng nổ
  •  15
  • homelessness
    tình trạng vô gia cư
  •  10
  • immigration
    sự nhập cư, di cư
  •  20
  • malnutrition
    bệnh suy dinh dưỡng
  •  25
  • overcrowded
    quá đông đúc
  •  25
  • overpopulation
    sự đông dân quá
  •  20
  • slum
    khu ổ chuột
  •  5
  • slumdog
    người sống ở khu ổ chuột
  •  5