Game Preview

ENGLISH 1- REVISION 1

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • apple
    quả táo
  •  10
  • ant
    con kiến
  •  5
  • iook
    nhìn
  •  10
  • red
    mau đỏ
  •  15
  • small
    nhỏ
  •  15
  • green
    xanh lá
  •  15
  • big
    lớn
  •  5
  • bird
    chim
  •  10
  • butterfly
    con bướm
  •  15
  • bee
    con ong
  •  5
  • bear
    con gấu
  •  10
  • it
  •  5
  • is
  •  5
  • cow
    con bò
  •  5
  • cat
    con mèo
  •  5
  • brown
    màu nâu
  •  10