Game Preview

Class 3

  •  English    22     Public
    Unit 16
  •   Study   Slideshow
  • những con thú cưng
    pets
  •  15
  • những con chó
    dogs
  •  15
  • những con mèo
    cats
  •  15
  • những con vẹt
    parrots
  •  15
  • những con thỏ
    rabbits
  •  15
  • những con cá vàng
    gold fish
  •  15
  • cái chuồng
    cage
  •  15
  • Bạn có con thú cưng nào không?
    Do you have any pets?
  •  20
  • vâng, tôi có
    yes, I do
  •  15
  • không, tôi không có
    No, I don't
  •  15
  • ở đâu
    where
  •  15
  • kế bên
    next to
  •  15
  • cái bình hoa
    flower pot
  •  15
  • phía dưới
    under
  •  15
  • cái bàn
    table
  •  15
  • phía sau
    behind
  •  15