Game Preview

GET READY FOR FLYERS - UNIT 2 - VOCABULARY REVIE ...

  •  English    21     Public
    GET READY FOR FLYERS - UNIT 2 - VOCABULARY REVIEW
  •   Study   Slideshow
  • the school for the grown-ups
    university (n.) /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ trường đại học
  •  15
  • /ˈeə.pɔːt/
    airport (n.) sân bay, phi trường
  •  15
  • _______ jam - sự kẹt xe
    traffic (n.) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  •  20
  • The drive use it to take the sick people to the hospital
    ambulance (n.) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu
  •  25
  • /ˈfaɪər ˈenʤɪn/
    fire engine (n.) xe cứu hỏa
  •  15
  • Where you can see lots of fire engines
    fire station (n.) /ˈfaɪər ˈsteɪ.ʃən/Trạm cứu hoả
  •  20
  • Where you can buy the train tickets
    railway/ train station (n.) /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ nhà ga xe lửa
  •  15
  • /ˈməʊ.tə.weɪ/
    motorway (n.) đường cao tốc
  •  20
  • /'fæktəri/
    factory (n.) nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  •  15
  • /ˈdrʌɡ.stɔːr/
    drugstore - tiệm thuốc
  •  25
  • /ˈskaɪˌskreɪ.pər/
    skyscraper (n.) tòa nhà chọc trời
  •  15
  • Where you can watch the football match
    stadium (n.) / 'steɪ.diəm/ sân vận động
  •  15
  • /fetʃ/
    fetch (v.) tìm về, đem về
  •  15
  • /tʃeɪndʒ/
    change (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
  •  25
  • /poʊst/
    post (n.) thư, bưu kiện; (v.) gửi thư
  •  15
  • trái nghĩa của "forget"
    remember (v.) /rɪˈmem.bər/ nhớ, ghi nhớ, nhớ lại
  •  15