Game Preview

E11N-UNIT 9- CITIES OF THE FUTURE

  •  English    14     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • city dweller
    người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
  •  15
  • detect
    dò tìm, phát hiện ra
  •  15
  • infrastructure
    cơ sở hạ tầng
  •  15
  • inhabitant
    cư dân, người cư trú
  •  15
  • liveable
    sống được
  •  15
  • optimistic
    lạc quan
  •  15
  • overcrowded
    chật ních, đông nghẹt
  •  15
  • pessimistic
    bi quan
  •  15
  • quality of life
    chất lượng sống
  •  15
  • renewable
    có thể tái tạo lại
  •  15
  • sustainable
    không gây hại cho môi trường, có tính bền vững
  •  15
  • upgrade
    nâng cấp
  •  15
  • urban
    thuộc về đô thị
  •  15
  • urban planner
    người / chuyên gia quy hoạch đô thị
  •  15