Game Preview

Agriculture

  •  English    20     Public
    It's about agriculture
  •   Study   Slideshow
  • acid soil
    đất phèn
  •  5
  • acreage
    diện tích gieo trồng
  •  5
  • agrarian society
    xã hội nông nghiệp
  •  5
  • agricultural biological diversity
    tính đa dạng sinh học nông nghiệp
  •  5
  • agricultural cooperative
    hợp tác xã nông nghiệp
  •  5
  • agriculture commodities
    các mặt hàng nông sản
  •  5
  • agronomy
    ngành nông học
  •  5
  • alluvial soils
    đất phù sa
  •  5
  • animal husbandry
    ngành chăn nuôi
  •  5
  • anti-poverty program
    chương trình xóa đói giảm nghèo
  •  5
  • arable land
    đất canh tác
  •  5
  • fallow land
    đất bỏ hoang
  •  5
  • fertilizer
    phân bón
  •  5
  • fish pond
    ao nuôi cá
  •  5
  • germination
    sự nảy mầm
  •  5
  • harvesting
    gặt, thu hoạch
  •  5