Game Preview

English 8 - Unit 8 + 9 - Vocabulary Review

  •  English    26     Public
    English 8 - Unit 8 + 9 - Vocabulary Review
  •   Study   Slideshow
  • /ˈneɪtɪv ˈspiːkə/
    native speaker - người bản xứ
  •  15
  • /ˈmʌðə tʌŋ/
    mother tongue (n) tiếng mẹ đẻ
  •  20
  • /'æksənt/
    accent (n.) trọng âm, dấu trọng âm, giọng
  •  20
  • /aɪˈkɒn.ɪk/
    iconic (adj.) mang tính biểu tượng
  •  20
  • /ˈspek.tə.kəl/
    spectacle (n.) quang cảnh; cảnh tượng
  •  25
  • adj of "spectacle "
    spectacular (adj.) /spekˈtæk.jə.lər/ đẹp mắt, ngoạn mục
  •  20
  • /θiːm pɑːk/
    theme park - công viên giải trí theo chủ đề
  •  25
  • /dɪˈbeɪtɪŋ ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
    debating competition - cuộc thi tranh luận
  •  25
  • /mɑ:tʃ/
    march (v.) diễu hành, tuần hành
  •  15
  • belonging to or relating to Wales, its people, or its language
    Welsh - Tiếng Wales, người Wales
  •  15
  • belonging to or relating to Ireland, its people, or its language
    Irish
  •  15
  • /ˈter.ɪ.tər.i/
    territory (n.) vùng lãnh thổ
  •  20
  • /kəˈnuː.ɪŋ/
    canoeing (n.) môn thể thao đi thuyền
  •  25
  • /ˈhɒl.ə.ɡræm/
    hologram (n.) ảnh ba chiều
  •  20
  • /ɪˈluː.ʒən/
    illusion (n.)ảo giác, ảo ảnh
  •  15
  • /ˈspeɪ.ʃəs/
    spacious (adj.) rộng rãi
  •  15