Game Preview

GRADE 8-UNIT 8 SHOPPING

  •  English    27     Public
    Good luck to you?
  •   Study   Slideshow
  • connect with
    kết nối với
  •  25
  • supermarket (n)
    siêu thị
  •  20
  • internet access
    sự truy cập internet
  •  25
  • sometimes
    thỉnh thoảng
  •  15
  • price (n)
    giá cả
  •  15
  • product (n)
    sản phẩm
  •  20
  • never
    không bao giờ
  •  25
  • always
    luôn luôn
  •  20
  • rarely
    hiếm khi
  •  15
  • costume (n)
    trang phục
  •  25
  • home-made (adj)
    tự làm
  •  20
  • browse (v)
    lướt
  •  15
  • home-grown (adj)
    tự trồng
  •  20
  • fixed (adj)
    cố định
  •  25
  • farmers' market (n)
    chợ nông sản
  •  15
  • convenience store (n)
    cửa hàng tiện lợi
  •  15