Game Preview

Write/read the words from the IPA

  •  English    24     Public
    English 7 - Unit 9
  •   Study   Slideshow
  • /'kɒstju:m/
    costume (n.) /'kɒstju:m/ trang phục
  •  25
  • /hould/
    hold (held - held) (v.) /hould/ tổ chức
  •  15
  • /fiːst/
    feast (n.) /fiːst/ bữa tiệc, yến tiệc
  •  15
  • /'greivi/
    gravy (n.) /'greivi/ nước thịt, nước xốt
  •  20
  • /ˈkeɪ.ɒs/
    chaos (n.) /ˈkeɪ.ɒs/ sự hỗn loạn
  •  25
  • /ˈɡɒɡ.əlz/
    goggles (n.) /ˈɡɒɡ.əlz/ kính bảo hộ
  •  15
  • /'stʌfiŋ/
    stuffing (n.) /'stʌfiŋ/ nhân nhồi (vào gà)
  •  20
  • /ə'wɔ:d/
    award (n., v.) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
  •  15