Game Preview

E9 unit 12

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • academic (adj)
    học thuật, thuộc nhà trường
  •  20
  • alternatively (adv)
    lựa chọn khác
  •  15
  • applied (adj)
    ứng dụng
  •  15
  • approach (n)
    phương pháp, cách tiếp cận
  •  20
  • behind the scenes (idiom)
    một cách thầm lặng
  •  15
  • burn the midnight oil (idiom)
    học hoặc làm việc muộn
  •  25
  • career (n)
    sự nghiệp
  •  15
  • career path (n)
    con đường sự nghiệp
  •  25
  • chef (n)
    đầu bếp
  •  10
  • certificate (n)
    chứng chỉ
  •  15
  • cultivation (n)
    canh tác
  •  15
  • customer service (n)
    phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
  •  15
  • CV (n)
    sơ yếu lý lịch
  •  25
  • flexitime (adv)
    (làm việc) theo giờ linh hoạt
  •  25
  • fashion designer (n)
    thiết kế thời trang
  •  25
  • enrol (v)
    đăng ký học
  •  25