Game Preview

Rooms in the house+ House objects and furniture

  •  English    19     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • attic
    gác xếp
  •  5
  • bedroom
    phòng ngủ
  •  10
  • laundry room
    phòng giặt ủi
  •  15
  • bathroom
    phòng tắm
  •  15
  • study
    phòng học
  •  15
  • living room
    phòng khách
  •  15
  • hallway
    hành lang
  •  15
  • kitchen
    nhà bếp
  •  15
  • dining room
    phòng ăn
  •  15
  • wall
    bức tường
  •  15
  • curtains
    rèm
  •  15
  • window
    cửa sổ
  •  15
  • chandelier
    đèn chùm
  •  15
  • floor lamp
    đèn đứng
  •  15
  • sofa
    ghế sa lông
  •  15
  • cushion
    nệm
  •  15