Game Preview

E9 Unit 11

  •  English    21     Public
    Voocabulary
  •   Study   Slideshow
  • application (n)
    việc áp dụng, ứng dụng
  •  15
  • attendance (n)
    sự tham gia
  •  15
  • breadwinner (n)
    trụ cột gia đình
  •  15
  • burden (n)
    gánh nặng
  •  20
  • consequently (adj)
    vì vậy
  •  20
  • content (adj)
    hài lòng
  •  15
  • externally (v)
    bên ngoài
  •  20
  • facilitate (v)
    tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
  •  15
  • financial (adj)
    (thuộc về) tài chính
  •  20
  • hands-on (adj)
    thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
  •  25
  • individually-oriented (adj)
    có xu hướng cá nhân
  •  25
  • leave (n)
    nghỉ phép
  •  25
  • male-dominated (adj)
    do nam giới áp đảo
  •  20
  • real-life (adj)
    cuộc sống thực
  •  10
  • responsive (to) (adj)
    phản ứng nhanh nhạy
  •  20
  • role (n)
    vai trò
  •  10