Game Preview

E9 Unit 10

  •  English    25     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • astronaut (n)
    phi hành gia
  •  5
  • astronomy (n)
    thiên văn học
  •  15
  • attach
    buộc, gài
  •  10
  • float
    trôi
  •  15
  • habitable
    có đủ điều kiện cho sự sống
  •  15
  • International Space Station (ISS) (n)
    Trạm vũ trụ quốc tế ISS
  •  25
  • galaxy
    thiên hà
  •  10
  • land (v)
    hạ cánh
  •  15
  • launch (v, n)
    phóng
  •  15
  • meteorite (n)
    thiên thạch
  •  15
  • microgravity (n)
    tình trạng không trọng lực
  •  20
  • mission (n)
    chuyến đi, nhiệm vụ
  •  10
  • operate (v)
    vận hành
  •  10
  • orbit (v, n)
    xoay quanh, đi theo quỹ đạo
  •  10
  • parabolic fight (n)
    chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
  •  20
  • rocket (n)
    tên lửa
  •  5