Game Preview

House vocabulary

  •  English    20     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • fence
    hàng rào
  •  10
  • wall
    bức tường
  •  5
  • basement
    nền
  •  15
  • roof
    mái nhà
  •  15
  • chimney
    ống khói
  •  15
  • attic
    gác xếp
  •  15
  • window
    cửa sổ
  •  15
  • shutter
    cửa chóp
  •  15
  • door
    cửa ra vào
  •  10
  • stairs
    cầu thang
  •  15
  • balcony
    ban công
  •  15
  • drainpines
    ống nước
  •  15
  • light
    bóng đèn
  •  15
  • path
    dường đi
  •  15
  • garage
    nhà xe
  •  25
  • driveway
    đường xe chạy
  •  20