Game Preview

E9 Unit 9

  •  English    25     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • accent
    giọng điệu
  •  15
  • approximately
    xấp xỉ
  •  20
  • bilingual
    người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
  •  15
  • dialect
    tiếng địa phương
  •  10
  • dominance
    chiếm ưu thế
  •  20
  • establishment
    việc thành lập, thiết lập
  •  20
  • factor
    yếu tố
  •  10
  • get by in (a language)
    cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
  •  20
  • global
    toàn cầu
  •  10
  • fluent
    trôi chảy
  •  10
  • imitate
    bắt chước
  •  10
  • immersion school
    trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
  •  15
  • massive
    to lớn
  •  15
  • master
    chuyên gia về ..
  •  10
  • mother tongue
    tiếng mẹ đẻ
  •  10
  • mutinational
    đa quốc gia
  •  15