Game Preview

PHONICS SMART 1- UNIT 1-6

  •  English    33     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • apple
    quả táo
  •  15
  • ant
    con kiến
  •  15
  • red
    màu đỏ
  •  15
  • small
    nhỏ bé
  •  15
  • big
    to lớn
  •  15
  • green
    màu xanh lá cây
  •  15
  • bird
    con chim
  •  15
  • butterfly
    con bướm
  •  15
  • bee
    con ong
  •  15
  • bear
    con gấu
  •  15
  • cat
    con mèo
  •  15
  • cow
    con bò
  •  15
  • brown
    màu nâu
  •  15
  • blue
    màu xanh
  •  15
  • yellow
    màu vàng
  •  15
  • orange
    màu cam
  •  15