Game Preview

E9 unit 8

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • affordable
    có thể chi trả được, hợp túi tiền
  •  5
  • air
    phát sóng
  •  15
  • breathtaking
    ấn tượng, hấp dẫn
  •  15
  • check-in
    việc làm thủ tục lên máy bay
  •  15
  • checkout
    thời điểm rời khỏi khách sạn
  •  15
  • confusion
    sự hoang mang, bối rối
  •  10
  • erode away
    mòn đi
  •  15
  • exotic
    kì lạ
  •  10
  • explore
    thám hiểm
  •  15
  • hyphen
    dấu gạch ngang
  •  15
  • imperial
    (thuộc về) hoàng đế
  •  15
  • inaccessible
    không thể vào/tiếp cận được
  •  15
  • lush
    tươi tốt, xum xuê
  •  15
  • magnificence
    sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
  •  15
  • not break the bank
    không tốn nhiều tiền
  •  15
  • orchid
    hoa lan
  •  15