Game Preview

English 6 - Cities of the world

  •  English    10     Public
    English 6 - Unit 9
  •   Study   Slideshow
  • Địa danh, thắng cảnh, mốc ghi ranh giới đất
    Landmark
  •  25
  • Quảng trường
    Square
  •  15
  • Đông đúc
    Crowded
  •  10
  • Quầy bán hàng, sạp bán hàng
    Stall
  •  20
  • Cung điện
    Palace
  •  20
  • Chợ nổi
    Floating market
  •  25
  • Ẩm thực đường phố
    Street food
  •  15
  • Sôi động, sôi nổi
    Exciting
  •  10
  • Ngon, đầy hương vị
    Tasty / delicious
  •  10
  • Thú vị
    Interesting
  •  5