Game Preview

English 7 - Unit 7 - Traffic

  •  English    21     Public
    Skills 1 2
  •   Study   Slideshow
  • /ˈtræfɪk ʤæm/
    traffic jam - kẹt xe
  •  25
  • /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/
    zebra crossing - vạch kẻ sang đường
  •  25
  • /rəʊd ˈjuːzə/
    road user - người sử dụng đường bộ
  •  20
  • /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/
    driving license: giấy phép lái xe
  •  25
  • /spiːd ˈlɪmɪt/
    speed limit: giới hạn tốc độ
  •  25
  • /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
    railway station: nhà ga xe lửa
  •  15
  • /treɪn ˈtɪkɪt/
    train ticket: vé xe lửa
  •  25
  • /miːnz ɒv ˈtrænspɔːt/
    means of transport: phương tiện giao thông
  •  25
  • /ˈseɪf.ti/
    safety - sự an toàn
  •  15
  • /ruːl/
    rule - quy định
  •  15
  • /rəʊd ˈseɪfti/
    road safety - an toàn đường bộ
  •  25
  • /pəˈdes.tri.ən/
    Pedestrian - người đi bộ
  •  25
  • /ˈpeɪv.mənt/
    pavement - vỉa hè
  •  15
  • /ˈfʊt.pɑːθ/
    footpath - đường đi bộ
  •  20
  • /krɒs/
    cross - băng qua đường
  •  20
  • /ˈfɑː.sən/
    fasten - thắt chặt lại
  •  15