Game Preview

E6 U3.2

  •  English    25     Public
    vocab - personality
  •   Study   Slideshow
  • generous
    hào phóng
  •  15
  • outgoing
    năng động
  •  15
  • active
    năng động
  •  15
  • serious
    nghiêm túc
  •  15
  • intelligent
    thông minh
  •  15
  • polite
    lịch sự
  •  15
  • friendly
    hoà đồng
  •  15
  • kind
    tốt bụng
  •  15
  • careful
    cẩn thận
  •  15
  • honest
    thật thà
  •  15
  • patient
    kiên nhẫn
  •  15
  • boring
    chán, nhạt nhẽo
  •  15
  • hard-working
    chăm chỉ
  •  15
  • mean
    ích kỷ, keo kiệt'
  •  15
  • shy
    ngại ngùng
  •  15
  • funny
    hài hước
  •  15